GIÁ NÔNG SẢN PHẨM VÀ VẬT TƯ TẠI MỘT SỐ THỊ TRƯỜNG
Được đăng : 03/11/2016
Mặt hàng ĐVT Hà Nội Hải Phòng Lạng Sơn Đà Nẵng TP.HCM Cần Thơ
Thóc tẻ thường đ/kg 3.500 3.350 3.600 2.850 2.900 2.820
Gạo tẻ thường ” 5.500 5.300 5.600 4.200 4.200 4.000
Lạc nhân loại 1 ” 17.000 15.500 17.500 15.000 17.500 15.000
Đậu xanh loại 1 ” 16.000 15.000 17.000 15.000 17.000 14.000
Đậu tương loại 1 ” 9.000 9.000 8.500 7.600 9.500 8.000
Phân urê NK ” 4.550 4.450 4.500 4.550 4.600 4.500
Phân DAP Philippin ” 5.500 5.400 5.550 5.550 5.600 5.500
Phân Super lân ” 1.320 1.350 1.370 1.300 1.350 1.310
Thuốc trừ sâu Bassa đ/chai 17.200 17.000 17.500 17.000 17.700 17.200
Xăng RON 92 đ/lít 10.500 10.500 10.500 10.500 10.500 10.500
Diesel ” 8.600 8.600 8.600 8.100 8.600 8.600
Dầu hỏa ” 8.600 8.600 8.600 8.600 8.600 8.600
Thép tròn phi 6 LD đ/kg 8.700 8.500 8.600 8.500 8.650 8.400
Thép tròn phi 8 VN ” 8.600 8.400 8.500 8.400 8.550 8.300
Xi măng đen PC30 VN ” 820 810 830 975 1.050 1.010
Xi măng trắng HP ” 2.910 2.860 2.900 2.850 2.930 2.860